

Máy phân tích tín hiệu truyền hình Promax 10
Hãng sản xuất: Promax
Xuất xứ: Spain
Tính năng: Promax 10
PROMAX-10 Premium là một thiết bị lý tưởng để phân tích tín hiệu truyền hình cáp, được thiết kế phù hợp với quá trình cài đặt và bảo trì hệ thống giúp cho việc tiếp nhận và phân phối tín hiệu truyền hình. Các tính năng nổi bật độc đáo nhất của PROMAX-10 là đo được MER và BER trên kênh kỹ thuật số QAM, bên cạnh đó, PROMAX-1O không hề thiếu bất kỳ phép đo nào của 1 máy phân tích tín hiệu bình thường.
Xác định BER & MER trên tín hiệu số QAM
Đa tiêu chuẩn ANNEX A/B/C
Kênh Analog
Kênh Digital
Quét
Xác định tỉ số C/N, CSO, CTB
Transient Detector
TILT
Lưu trữ kết quả đo
In
Kết nối với máy tính
Thông số kỹ thuật: Promax 10
| 
			 SPECIFICATIONS  | 
			
			 PROMAX-10 Premium  | 
			
			 Tỉ số lỗi bit (BER) Đo trước giãi mã RS (PreBER) Phạm vi đo 
 
 Đo sau giãi mã RS (PosBER) Phạm vi đo 
 Constellation Diagram 
 
 Lock range 
 
 Phép đo symbol rate 
 Lưu trữ 
 
 
 Loại điều chế 
 
 Băng thông Tần số Tuner  | 
			
			 
 
 
 10E-2 đến 10E-8(low resolution) E-9 (high resolution), E-10 IN continous mode 
 
 
 10E-2 đến 10E-8(low resolution) E-9 (high resolution), E-10 IN continous mode Tín hiệu DVB-QAM( Annex A/B/C) & DOCSIS/ Euro-DOCSIS 
 -10dbmV đến 60dBmV 
 1000 đến 7000 Msym/s đối với QAM 16/64/256 
 Đối với kênh Digital, mức và tỉ số lỗi điều chế có thể lưu trữ. ( tỉ số BER chuyển tới dữ liệu in hoặc chuyển tới máy tính) QAM 16/32/64/128/256 ITU J83 annex A/C và QAM 64/256 ITU J83 annex B. 
 8MHz 62.5kHz  | 
		
| 
			 TUNNING Dãi tần tunning Chế độ Nhóm kênh Độ phân giải Hiển thị  | 
			
			 
 Từ 5 đến 862 Mhz Kênh hoặc Tần số Có thể lựa chọn 10 kHz Màn hình graphic với đèn backlight  | 
		||
| 
			 LEVEL MEASUREMENT Phép đo Kênh Analog 
 Kênh digital 
 Phạm vi phép đo Mức ngõ vào tối đa 
 Từ 5 đến 862Mhz DC đến 60Hz 
 
 Reading 
 
 
 Độ chính xác Kênh Analog Kênh Digital  | 
			
			 
 
 
 Mức tín hiệu trên hình ảnh sóng mang Đo công suất kênh tích hợp với băng thông của kênh 
 Từ 25 đến 120dBµV(-35dBmV đến 60dBmV 120dBµV (60dBm) 60 V DC or RMS 
 Kênh Digital dBµV, dBmV or dBm and kênh Analog hiển thi bằng đồ thị với đèn backlight. Độ phân giải 1dB 
 
 ± 2 dB (0 đến 40oC) ± 3 dB (0 đến 40oC) với băng thông kênh 8Mhz  | 
		||
| 
			 PHÉP ĐO KÊNH DIGITAL Tỉ số lỗi điều chế Phạm vi đo Độ chính xác  | 
			
			 
 
 
 22dB đến 40 dB ± 2 dB  | 
			
			 TÍNH NĂNG VẬT LÝ Kích thước 
 Cân nặng Battery Connector  | 
			
			 
 
 W.70 (90 at display) x H.218 x D.50mm 825g Sắp sĩ 6 giờ. F/F có thể thay đổi  | 
		
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...