Máy đo OTDR Cáp quang Yokogawa AQ7275 là một trong những sản phẩm máy đo OTDR cáp quang bán chạy nhất trên thế giới hiện nay. Máy đo OTDR Cáp quang Yokogawa AQ7275 được nâng cấp mở rộng với 9 models tùy chọn với dải động lên tới 45dB. Hỗ trợ nhiều bước sóng từ 850nm (MMF) tới 1650nm (SMF). Với khoảng mù sự kiện cực ngắn 0.8m, Máy đo OTDR Cáp quang Yokogawa AQ7275 trở thành một sản phẩm rất hữu dụng cho các ứng dụng FTTH, Metro, Core Networks.
Đặc điểm nổi bật máy đo cáp quang:
Nhiều module đo cho các ứng dụng cụ thể Thiết kế cho các ứng dụng FTTH cho tới mạng Metro, Core Network Dải động lên tới 45dB Vùng mù sự kiện (0.8 m) Màn hình 8.4″ LCD Pin sử dụng liên tục 6 giờ Trích xuất dữ liệu trực tiếp qua USB Optional built in Dummy FiberThông số các module máy đo quang otdr Yokogawa AQ7275:
Partnumber |
Mô tả sản phẩm |
735031 |
1650±5nm, ±10nm, 37dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 12m |
735032 |
1310/1550±25nm, 38/36dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8m |
735033 |
1310/1550±25nm, 42/40dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8m |
735034 |
1310/1550±25nm, 45/43dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8m |
735035 |
1310/1490/1550±25nm, 38/36/36dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8/8m |
735036 |
1310/1550/1625±25nm, 42/40/36dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8/12m |
735037 |
1310/1550/1650±5nm, ±10nm, 42/40/37dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8/12m |
735038 |
1310/1550/1650±25nm, 42/40/38dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8/12m |
735041 |
1310/1550±25nm, 42/40dB, Event dead zone 0.75m, Attenuation dead zone 7/8/m |
735041 |
850/1300±30nm, 25.5/26.5dB, Event dead zone 0.9m, Attenuation dead zone 6/10 |
Các thông số sản phẩm có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần phải báo trước. |
Thông số kỹ thuật máy đo cáp quang:
Common Specification |
|
Horizontal Axis Parameters |
|
Sampling resolution |
5 cm, 10 cm, 20 cm, 50 cm, 1 m, 2 m, 4 m, 8 m, 16 m, 32 m |
Readout resolution |
1 cm (Min.) |
Number of sampled data |
Up to 50,000 points |
Group refractive index |
1.30000 to 1.79999 (in 0.00001 steps) |
Unit of distance |
km, kf, or miles |
Distance measurement accuracy |
Sum of the following 3 errors Offset error: ±1 m Scale error: Measurement distance × 2 ×10-5 Sampling error: ±1 sampling resolution Excluding IOR uncertainty |
Vertical Axis Parameters |
|
Vertical axis scale |
0.2 dB/div, 0.5 dB/div, 1 dB/div,2 dB/div, 5 dB/div, 7.5 dB/div |
Readout resolution |
0.001 dB (Min.) |
Loss measurement accuracy |
±0.05 dB/dB |
* When the measuring loss is 1dB or less, the accuracy is within ±0.05dB |
|
OTDR Measurement Function |
|
Khoảng cách đo |
Displays up to eight digits of the relative one-way distance between two arbitrary points on the trace |
Đo suy hao |
Displays one-way loss in steps o, f 0.001 dB to a maximum of 5 digits. Displays the one-way loss, loss per unit length, and splice loss between any two given points on the waveform |
Đo suy hao phản hồi |
Measures return loss and total return loss of a fiber cable or between |
Scheduling function |
Performs measurements and saves results onto a USD storage in a user defined frame and interval automatically. |
OTDR Analysis Functions |
|
Analysis functions |
Multi trace analysis, 2 way trace analysis, differential trace analysis, section analysis |
Bộ nhớ trong |
|
Bộ nhớ trong |
1000 waveforms or more Can store measured waveforms, and measurement conditions |
Hiển thị |
|
Màn hình |
8.4-inch color TFT LCD |
Số điểm ảnh |
640 (horizontal) * 480 (vertical) |
* The LCD may contain some pixels that are always ON or OFF (0.002% or fewer of all displayed pixels including RGB,) but this is not indicative of a general malfunction. |
|
External Interface |
|
USB |
USB1.1 Type A and Type B, one each Type A: For external memory or external printer Type B: For connecting to an externall PC for remote control |
File formats |
Read: SOR, TRD, TRB, SET (AQ7270/75) |
Write: SOR (Telcordia), SET, CSV, BMP, JPG, PNG |
|
General Specification: |
|
Laser safety standards |
Class 1 M (IEC60825-1:1993+A2:2001) |
Safety standard |
EN61010-1 |
Emission |
EN61326-1 Class A |
EN55011 Class A Group 1 |
|
Immunity |
EN61326-1 Table 2 |
Operating environment |
Temperature 0 to 45°C (0 to 35°C when charging the battery) Humidity 85% RH or less(no condensation) |
Humidity |
85% RH or less (no condensation) |
Storage temperature |
-20 to 60°C |
Battery |
Operation time 6 hours(18 hours with external large capacity battery) Recharge time 5 hours *2 |
Rated supply voltage |
100 to 240 VAC |
Rated supply frequency |
50 to 60 Hz |
Power consumption |
Max 70 W (when battery charging, and optional printer) |
Dimensions |
(W) 287 * (H) 197 * (D) 85 mm (excluding projections or options) |
Weight |
Approx. 2.8 kg (exincluding options) |
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...