LeCroy WaveJet 314A Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: Teledyne LeCroy - USA
Model: WaveJet 314A
Hệ thống dọc:
Băng thông: 100 MHz
Thời gian tăng: 3.5 ns
Kênh đầu vào: 4
Giới hạn băng thông: 20 MHz
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 1.5% || 20 pF
Kết nối đầu vào: AC, DC, GND
Điện áp vào Max: ± 400 Vpk
Độ phân tách kênh-kênh: ≥ 34 dB from DC - 100 MHz
Độ phân giải dọc: 8 bits
Độ nhạy: 2 mV/div - 10 V/div
Độ chính xác DC: ±(1.5% + 0.5% of Full Scale)
Khoảng bù: ±1 V: 2 mV/div - 50 mV/div
±10 V: 50.2 mV/div - 500 mV/div
±100 V: 502 mV/div - 10 V/div
Hệ thống ngang:
Phạm vi thời gian/thành phần: 5 ns/div - 50 s/div
Độ chính xác đồng hồ: 10 ppm
Kích hoạt: 500 ps (pk-pk)
Hệ thống Acquisition:
Tốc độ lấy mẫu: 1 GS/s
Bộ nhớ: 500 kpts/Ch
Chế độ Acquisition:
Lựa chọn trong dẫy:
4, 16, 32, 64, 128, 256
Xác định đỉnh: 1 ns
Độ phân giải tăng cường: na
Hệ thống kích hoạt:
Chế độ tự động, bình thường, dừng
Nguồn: Ch 1 - Ch 4, EXT, EXT/10, AC Line
Chế độ kết nối: AC, DC, LF Rej, HF Rej,
Thời gian giữ/mở: 200 ns - 50 s
Độ nhạy kích hoạt: 0.5 division: DC - 10 MHz
2.0 divisions: 10 MHz - 100 MHz
Độ nhạy kích hoạt trong: Ext: 50 mV từ DC tới 10 MHz
250 mV từ 10 MHz tới 100 MHz
Ext/10: 0.5 V từ DC tới 10 MHz
2.5 mV từ 10 MHz tới 100 MHz
Phạm vi kích hoạt đầu vào: Ext: ±0.5 V, EXT/10: ±5.0 V
Hiển thị:
Màn hình màu: 7.5" TFT-LCD
Độ phân giải: VGA: 640 x 480
Loại lưới: YT, XY
Loại kích hoạt:
Tùy chọn kích hoạt nâng cao: na
Tùy chọn kích hoạt dữ liệu: na
Lưu trữ nội bộ:
Dạng sóng lưu trữ: 1 dạng sóng tham chiếu
Thiết lập lưu trữ: 5 setups
Toán học:
Số Math Traces: 1
Hàm toán học chuẩn: cộng, trừ, nhân, FFT
Tùy chọn hàm toán học: na
Đo lường:
Số đo lường hiển thị: 4
Measurement Parameters Base, Cyclical Mean, Cyclical RMS, Duty Cycle, Fall Time (90% - 10%), Fall Time (80% - 20%), Frequency Integral, Maximum, Mean, Minimum, Number of +Pulses, Number of -Pulses, +Overshoot, -Overshoot, Peak-Peak, +Pulse Width, -Pulse Width, Rise Time (20% - 80%), Rise Time (10% - 90%), RMS, Skew, Skew@level, Top, Top-BAse
Đầu dò:
Đầu dò Qty. (4) ÷10 Đầu dò thụ động
Tỉ lệ tự động: ÷1, ÷10, ÷100, ÷1000
Bằng tay: ÷1, ÷10, ÷20, ÷100, ÷200, ÷1000, ÷2000
Hiệu chuẩn đầu ra 1 kHz sóng vuông, 0.6 Vp-p
Giao diện:
GPIB Port (optional) 1 (optional)
USB (Device) 1
Ethernet Port 1 (optional)
USB (Host) 1
Serial Port na
Yêu cầu nguồn:
Điện áp: 90 - 264 VAC, 47 HZ - 420 Hz
Công suất tiêu thụ tối đa: 75 VA
An toàn và môi trường làm việc:
Nhiệt độ (khi làm việc) 0 °C to 40 °C
Nhiệt độ (khi không làm việc) -20 °C tới 60 °C
Độ ẩm (khi làm việc) 80% RH, 40 °C
Độ ẩm(khi không làm việc) 80% RH, 40 °C
Độ cao (khi làm việc) 2000 m
Độ cao(khi không làm việc) 15000 m
Kích thước, khối lượng:
Kích thước (HWD) 190 mm x 285 mm x 102 mm
(7.5" x 11.2" x 4")
Khối lượng 3.2 kg (7 lbs).
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...