LeCroy WaveAce 234 Máy hiện sóng số (300 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: Teledyne LeCroy - USA
Model: WaveAce 23
Hệ thống dọc:
Băng thông: 300 MHz
Thời gian tăng: 1.2 ns
Kênh đầu vào: 4
Giới hạn băng thông: 20 MHz
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2% || 13 pF ± 3 pF, 50 Ω ± 2%
Kết nối đầu vào: AC, DC, GND
Điện áp vào Max 1 MΩ: ± 400 Vpk, 50 Ω: 5 VR
Độ phân tách kênh-kênh: ≥ 100:1 ở 150 MHz
Độ phân giải dọc: 8 bits
Độ nhạy: 2 mV/div - 5 V/div
Độ chính xác DC: ±3%: 5 mV/div - 5 V/div (với phạm vi tăng cố định)
±4%: 2mV/div với độ tăng thay đổi
Khoảng bù ±800 mV: 2mV/div - 100 mV/div
±40V: 102 mV/div - 5 V/div
Hệ thống ngang:
Phạm vi thời gian/thành phần: 1 ns/div - 50 s/div
Độ chính xác đồng hồ: 100 ppm
Hệ thống Acquisition:
Tần suất lấy mẫu: 2 GS/s trên 1 kênh và 1 GS/s trên 2 kênh
Tần suất lấy mẫu tương đương: 50 GS/s
Bộ nhớ: 20 kpts/Ch trên1 kênh
10 kpts/ch trên 2 kênh
Chế độ Acquisition:
Lựa chọn trung bình trong dẫy:
4, 16, 32, 64, 128, 256
Xác định đỉnh: 2.5 ns
Nội suy tuyến tính: Sin x/x
Độ phân giải tăng cường: na
Hệ thống kích hoạt:
Chế độ: bình thường, tự động, đơn, dừng.
Nguồn: Ch 1 - Ch 4, EXT, EXT/5, AC Line
Chế độ kết nối: AC, DC, LF Rej, HF Rej,
Pre-trigger Delay memory/(2 * sample rate)
Post-trigger Delay 260 Divisions
Thời gian giữ/nhả: 100 ns - 1.5 s
Khoảng khởi động trong: ±6 divisions from center
Độ nhạy kích hoạt: DC - 10 MHz
1.5 divisions: 10 MHz - 300 MHz
Độ nhạy kích hoạt trong: 200 mVpp từ DC tới 10 MHz
300 mVpp từ 10 MHz tới 300 MHz
Ext/5: 1Vpp từ DC tới 10 MHz
1.5 mVpp từ 10 MHz tới 300MHz
Phạm vi kích hoạt trong Ext: ±1.2 V, EXT/5: ±6 V
Hiển thị:
Màn hình màu 7.0 TFT-LCD
Độ phân giải: QVGA; 320 x 234 pixels
Dạng lưới YT (12 thành phần ngang), XY
Dạng kích hoạt:
Tùy chọn kích hoạt nâng cao: na
Tùy chọn kích hoạt dữ liệu: na
Lưu tữ nội bộ:
Dạng sóng lưu trữ: 20 dạng sóng và 2 dạng sóng tham chiếu
Thiết lập lưu trữ: 20 setups
Toán học:
Số Math Traces: 1
Hàm toán học chuẩn: cộng, trừ, nhân, chia, FFT
Tùy chọn hàm toán học: na
Đo lường:
Số đo lường được hiển thị: 5
Measurement Parameters Amplitude, Average, Base, Burst Width, Cyclical RMS, +Duty Cycle, -Duty Cycle, Fall Time, Frequency, Max, Mean, Min, Overshoot, Peak-Peak, Period, Phase, Preshoot, Rise Time, RMS, Top, +Width, -Width, First Rising-Rising, First Rising-Falling, First Falling-Rising, First Falling-Falling, Last Rising-Rising, Last Rising-Falling, Last Falling-Rising, Last Falling-Falling
Đầu dò:
Đầu dò Qty. (4) ÷10/1 Đầu dò thụ động
Tỉ lệ trong chế độ bằng tay: ÷1, ÷10, ÷100, ÷1000
Hiệu chuẩn đầu ra 1 kHz sóng vuông, 3Vp-p
Giao tiếp:
GPIB Port (optional) na
USB (Device) 1
Ethernet Port 1
USB (Host) 2
Serial Port na
Yêu cầu nguồn:
Điện áp: 100 - 240 VAC, 45 Hz to 440 Hz
Công suất tiêu thụ tối đa: 50 VA
Điều kiện môi trường và an toàn:
Nhiệt độ (khi hoạt động) 10 °C to 40 °C
Nhiệt độ (khi không hoạt động) -20 °C to 60 °C
Độ ẩm (khi hoạt động) 85% RH, 40 °C
Độ ẩm (khi không hoạt động) 85% RH, 65 °C
Độ cao (khi hoạt động) 3000 m
Độ cao (khi không hoạt động) 15,266 m
Kích thước, khối lượng:
Kích thước (HWD) 152 mm x 336 mm x 118 mm
(5.9" x 13.2" x 4.65")
Khối lượng 3 kg (6.6 lbs)
Bảo hành: 3 năm.
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...