0 - 727,550,000 đ        
LeCroy WaveAce 2014 Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)

LeCroy WaveAce 2014 Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)

LeCroy WaveAce 2014 Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)
Đặt hàng sản phẩm
Giá bán : 1,000 đ
Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
LeCroy WaveAce 2014 Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)

LeCroy WaveAce 2014 Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)
Thu gọn


CHI TIẾT SẢN PHẨM

LeCroy WaveAce 2014 Máy hiện sóng số (100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: Teledyne LeCroy - USA

Model: WaveAce 2014

100 MHz, 1 GS/s, 4 kênh, 12 kpts/Ch, DSO với màn hình 7" . 24 kpts, 2 GS/s interleaved. 1 MOhm

Hệ thống dọc:

Băng thông: 100 MHz
Thời gian tăng: 3.5 ns
Kênh đầu vào: 4
Giới hạn băng thông: 20 MHz
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2% || 18 pF ± 3 pF
Kết nối đầu vào: AC, DC, GND
Điện áp vào Max: ± 400 Vpk
Độ phân tách kênh-kênh: ≥ 100:1 ở 100 MHz
Độ phân giải dọc: 8 bits
Độ nhạy: 2 mV/div - 5 V/div
Độ chính xác DC: ±3%: 5 mV/div - 5 V/div (với phạm vi tăng cố định)
±4%: 2mV/div với độ tăng thay đổi 
Khoảng bù ±800mV: 2mV/div - 200 mV/div
±40V: 206 mV/div - 5 V/div
 
Hệ thống ngang:

Phạm vi thời gian/thành phần: 2.5 ns/div - 50 s/div
Độ chính xác đồng hồ: 100 ppm

Hệ thống Acquisition:

Tần suất lấy mẫu: 2 GS/s trên 1 kênh và 1 GS/s trên 2 kênh
Tần suất lấy mẫu tương đương: 50 GS/s
Bộ nhớ: 24 kpts/Ch Trên 2 kênh
12 kpts/ch trên 4 kênh

Chế độ Acquisition:

Lựa chọn trung bình trong dẫy:
4, 16, 32, 64, 128, 256
Xác định đỉnh: 2.5 ns
Nội suy tuyến tính: Sin x/x
Độ phân giải tăng cường: na

Hệ thống kích hoạt:

Chế độ: bình thường, tự động, đơn, dừng.
Nguồn: Ch 1 - Ch 4, EXT, EXT/5, AC Line
Chế độ kết nối:  AC, DC, LF Rej, HF Rej,
Pre-trigger Delay memory/(2 * sample rate)
Post-trigger Delay 260 Divisions
Thời gian giữ/nhả: 100 ns - 1.5 s
Khoảng khởi động trong: ±6 divisions from center
Độ nhạy kích hoạt: DC - 10 MHz
1.5 divisions: 10 MHz - 100 MHz
Độ nhạy kích hoạt trong: 200 mVpp từ DC tới 10 MHz
300 mVpp từ 10 MHz tới 100 MHz
Ext/5: 1Vpp từ DC tới 10 MHz
1.5 mVpp từ 10 MHz tới 100 MHz
Phạm vi kích hoạt trong Ext: ±1.2 V, EXT/5: ±6 V
 
Hiển thị:

Màn hình màu 7.0 TFT-LCD
Độ phân giải: QVGA; 480 x 234 pixels
Dạng lưới YT (18 thành phần ngang), XY
 
Dạng kích hoạt:

Tùy chọn kích hoạt nâng cao: na

Tùy chọn kích hoạt dữ liệu: na
Lưu tữ nội bộ:

Dạng sóng lưu trữ: 20 dạng sóng và 2 dạng sóng tham chiếu 
Thiết lập lưu trữ: 20 setups
Toán học:

Số Math Traces: 1
Hàm toán học chuẩn: cộng, trừ, nhân, chia, FFT
Tùy chọn hàm toán học: na
 
Đo lường:

Số đo lường được hiển thị: 5
Measurement Parameters Amplitude, Average, Base, Burst Width, Cyclical RMS, +Duty Cycle, -Duty Cycle, Fall Time, Frequency, Max, Mean, Min, Overshoot, Peak-Peak, Period, Phase, Preshoot, Rise Time, RMS, Top, +Width, -Width, First Rising-Rising, First Rising-Falling, First Falling-Rising, First Falling-Falling, Last Rising-Rising, Last Rising-Falling, Last Falling-Rising, Last Falling-Falling
 
Đầu dò:

Đầu dò Qty. (4) ÷10/1 Đầu dò thụ động 
Tỉ lệ trong chế độ bằng tay: ÷1, ÷10, ÷100, ÷1000
Hiệu chuẩn đầu ra 1 kHz sóng vuông, 3Vp-p 
Giao tiếp:

GPIB Port (optional) na
USB (Device) 1
Ethernet Port 1
USB (Host) 2
Serial Port na
 
Yêu cầu nguồn:

Điện áp: 100 - 240 VAC, 45 Hz to 440 Hz
Công suất tiêu thụ tối đa: 50 VA
 
Điều kiện môi trường và an toàn:

Nhiệt độ (khi hoạt động) 10 °C to 40 °C
Nhiệt độ (khi không hoạt động) -20 °C to 60 °C
Độ ẩm (khi hoạt động) 85% RH, 40 °C
Độ ẩm (khi không hoạt động) 85% RH, 65 °C
Độ cao (khi hoạt động) 3000 m
Độ cao (khi không hoạt động) 15,266 m
 
Kích thước, khối lượng:

Kích thước (HWD) 163 mm x 360 mm x 124.1 mm
(6.42 x 14.17 x 4.89)
Khối lượng 3.33 kg (7.4 lbs)



ETCO.VN



BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
SẢN PHẨM KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm