Ứng dụng điểnhình:
* Kỹ thuật phún xạ
* Phân tích tia X
* Hệ thống tia chùm tia điện tử
* Các module Radar
* Nguồn phát Laser
* Cấy ion
* Nạp tụ điện
Thông số kỹ thuật:
* Điện áp vào: 208 VAC ±10%, 50 hoặc 60 Hz, ba pha
* Đầu ra: 13 model từ 1 kV – 70 kV. Mỗi model có thể có đầu ra với cực dương, cực âm hoặc đảo cực
* Điều khiển đầu ra: Có thể điều chỉnh liên tục điện áp và dòng điện trên tất cả các dải thông qua biến trở 10 vòng xoay
* Điều chỉnh điện áp
Tải: 0.005% toàn dải điện áp + 500mV cho full tải
Đường dây: ±0.005% toàn dải điện áp + 500mV trên dải đầu vao đặc biệt
* Điều chỉnh dòng
Tải:0.05% toàn dải dòng ± 100µA cho bất kỳ sự thay đổi điện áp
Đường dây: ±0.05% toàn dải dòng trên dải đầu vào đặc biệt
* Độ mấp mô
0.1% +1Vrms với model ba pha
0.3% +1Vrms với model một pha
* Độ ổn định: 0.01% hr sau nửa giờ làm ấm, 0.02% sau 8 giờ
* Hiển thị tình trạng hệ thống: Chỉ thị dạng”Dead Front” cung cấp 14trạng thái hoạt động bao gồm có điều chỉnh điện áp, dòng điện, các lỗi và điềukhiển mạch điện
Lựa chọn các model:
* SA1PN4: 1kV, 4000mA
* SA2PN4: 2kV, 2000mA
* SA3PN4: 3kV, 1330mA
* SA4PN4: 4kV,1000mA
* SA6PN4: 5kV, 667mA
* SA10*4: 6kV, 400mA
* SA15*4: 10kV, 267mA
* SA20*4: 15kV, 200mA
* SA30*4: 20kV, 133mA
* SA40*4: 30kV, 100mA
* SA50*4: 40kV, 80mA
* SA60*4: 50kV, 67mA
* SA70*4: 60kv, 67mA
* SA1PN4: 70kv, 57mA
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...