0 - 727,550,000 đ        
Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : Liên hệ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    Sản phẩm này được FreeShip

    Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM

    Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    Hãng sản xuất: Copley Scientific
    Model: JV 100i
    Xuất xứ: UK
    Bảo hành: 12 tháng

    Mô tả: Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    JVi Series của Copley là một giải pháp tin cậy trong quá trình kiểm tra tỷ trọng của các loại bột, hạt và các sản phẩm tương tự. Thiết bị cung cấp kết quả nhằm tính toán tỷ lệ Hauser cho một loại tiêu chuẩn công nghiệp.

    Đặc điểm: Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    - Tuân thủ theo Ph. Eur., USP và ASTM
    - 3 trong 1: Một thiết bị đơn giản có thể hỗ trợ tới phương pháp 1, 2 và 3
    - Tốc độ làm việc có thể được điều chỉnh theo dạng tăng tốc dần hoặc ở mức độ không đổi với độ nhạy cao
    - Có thể lựa chọn thiết bị với 1 vị trí hoặc 2 vị trí làm việc
    - Màn hình cảm ứng cho phép vận hành thiết bị đơn giản
    - Tích hợp tính toán của giá trị bulk density, tapped density, tỷ lệ Hausner và chỉ số nén (compressibility index)
    - Truy xuất kết quả báo cáo qua cổng RS232, USB A hoặc USB B
    - Có thể tùy chọn thêm remote điều chỉnh thiết bị hoạt động từ xa

    Thông số kỹ thuật: Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    Số vị trí làm việc: 1
    Phương pháp test theo Eur. Ph và USP: 1, 2, 3
    Kích thước (mm): 260 x 347 x 562 mm (with 250 mL cylinder)
    Khối lượng: 12kg
    Tap Frequency: 50 to 300 TPM ± 5 TPM
    Test Run Time: 0 to 99 H: 59 M: 59 S ± 1 % (1 S)
    Operating Temperature: 15 °C to 30 °C
    Humidity: 10 % to 85 % (non-condensing)
    Mains Supply: 100 - 240 V, 50/60 Hz
    Isolation Classification: Class 1 - MUST BE EARTHED
    Power Consumption Less than 75 W
    Fuses: 2 x 2 A (Type T)
    Data Output:
    + RS-232
    + USB A (For connection with A USB printer)
    + USB B (For connection with A PC)
    - Tuân thủ theo Ph. Eur. 2.9.34, USP <616>
    - Thao tác người dùng: Thực hiện trên màn hình cảm ứng
    - Thông số kiểm tra cài đặt: Theo thời gian (time) hoặc theo số lần gõ (tap)
    - Thời gian làm việc cài đặt: Lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
    - Số vị trí làm việc: 1 vị trí (bên trái) hoặc 2 vị trí (bên phải, bên trái)
    - Cổng kết nối: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
    - Chi tiết phương pháp hỗ trợ:
    + Phương pháp 1: 14 mm tại 300 taps/min
    + Phương pháp 2: 3 mm tại 250 taps/min
    + Phương pháp 3: 3 mm, 14 mm tại 50/60 taps/minute
    - Chức năng cảnh báo alarm: Cảnh báo khi chương trình làm việc hoàn thành

    Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    - Máy chính
    - Ống đong thủy tinh 250ml
    - Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng
    - Hướng dẫn sử dụng

    Thông tin đặt hàng: Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 100i, method 1, ống đong 250ml: Cat No: 1631-1
    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 100i, method 2, ống đong 250ml: Cat No: 1631-2
    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 100i, method 3, 3mm Drop: Cat No: 1631-3
    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 100i, method 3, 14mm Drop: Cat No: 1631-4
    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 200i, method 2, ống đong 250ml: Cat No: 1632-2
    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 200i, method 3, 3mm Drop: Cat No: 1632-3
    - Máy kiểm tra tỷ trọng thuốc bột Tapped Density JV 200i, method 3, 14mm Drop: Cat No: 1632-4

    Phụ kiện tùy chọn: Máy đo tỷ trọng Copley Scientific JV 100i

    - Hồ sơ IQ/OQ/PQ, Cat No: 1603
    - Bộ dụng cụ thẩm định, Cat No: 1616
    - Ống đong 250ml, Cat No: 1604
    - Ống đong 100ml, Cat No: 1605
    - Cốc chứa mẫu theo method 3, Cat No: 1635
    - Giá giữ cho ống đong 250ml, method 1, Cat No: 1643
    - Giá giữ cho ống đong 250ml, method 2, Cat No: 1644
    - Giá giữ cho ống đong 100ml, method 1, Cat No: 1641
    - Giá giữ cho ống đong 100ml, method 2, Cat No: 1642
    - Giá giữ cho cốc chứa mẫu, method 3, 3mm drop, Cat No: 1645
    - Giá giữ cho cốc chứa mẫu, method 3, 14mm drop, Cat No: 1646
    - Buồng chắn âm thanh cho thiết bị, Cat No: 1636
    - Ống đong 50ml, Cat No: 1609
    - Ống đong 25ml, Cat No: 1610
    - Ống đong 10ml, Cat No: 1611
    - Ống đong 5ml, Cat No: 1612



    ETCO.VN



    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm