Máy dập khung C - 80 tấn
Thông số kỹ thuật
Nominal Capacity (lực danh nghĩa) 800 KN
Slide Stroke (hành trình trượt) 160 mm
Slide Strokes Fixed (hành trình trượt/phút) 60 times/min
Slide Strokes Variable (hành trình trượt/phút vô cấp) 40- 60 times/min
Max. Die Shut Height (chiều cao lắp khuôn) 320 mm
Die Shut Height Adjustment (điều chỉnh chiều cao lắp khuôn) 80 mm
Throat Depth (độ sâu họng) 310 mm
Distance Between Uprights (khoảng cách giữa các cột) 610 mm
Slide Bottom FBxLR (kích thước bàn trượt trên) 460x540 mm
Shank Hole Diameter x Depth (lỗ chuôi khuôn) 50x65 mm
Bolster Size FBxLR x Thickness (kích thước bàn dưới) 600 x 950x 140 mm
Bed Opening Hole Diameter (đường kính lỗ ) 180 mm
Overall Dimensions FBxLRx Height (tổng kích thước) 1765x1200x2725 mm
Motor Power (công suất động cơ) 7.5kw
Weight(approximate) (trọng lượng) 6450kg
Standard Equipment (thiết bị tiêu chuẩn)
Wet type pneumatic clutch (ly hợp khí nén)
PLC (biến tần)
Hydraulic overload protection pump (thiết bị bảo vệ quá tải bơm thủy lực)
Touch screen (màn hình cảm ứng)
Cam controller (bảng quy tác điều khiển)
Manual lubrication system (hệ thống bôi trơn bằng tay)
Double hand control panel (panel điều khiển )
Electronic crankshaft angle indicator (bảng điện tử chỉ góc trục khuỷu)
Balance cylinders for slide and upper die (cân bằng)
Work light (đèn làm việc)
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...