Thống số kỹ thuật Khối lượng 300 Kg Dải đo (X, Y, Z) = (500, 700, 500) mm Độ chính xác theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 103602- 2 (TP 200): MPEe (µm) = 2, 2 + L/300 MPEp (µm)= 2,2 µm Tốc độ đo: 520 mm/s; gia tốc đo 2000 mm/s2 Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 18-220C Độ ẩm tương đối: 40-70 % Nguồn điện: 1 phase, 115/230V ± 10%, 50/60 Hz" Bộ điều khiển CNC 3 trục WenZel: Cho hệ điều khiển bằng tay Cho hệ thống máy tính" Phần mềm Wenzel DMIS, Metrosoft CM version 3.110 Hệ thống máy tính: - Intel® Core™ i5, 4GB RAM, 500GB HDD - Graphics Card, NVdia GeForce 256MB RAM - DVD-RW - Bàn phím UK - Interface card RS232 PCI - Windows 7 Professional - Máy in màu - Màn hình 23'', TFT Hệ thống đầu dò có gắn động cơ riêng: Đồ gá PH10M Đầu dò TP 200 PAA1 Adapter, cables kết nối" Bộ mũi dò M2 gồm 18 chiếc Quả cầu chuẩn đường kính 25 mm Đầu quét Laser Wenzel Shapetracer cho thiết kế ngược: (tùy chọn) Kích thước: 100 x 68 x 50 mm Khối lượng: 230 g Độ chính xác < 20 µm Tốc độ quét: 48000 điểm/s Loại Laser: thẳng, loại II