Hệ thống thử găng tay, ủng, kìm tô vít cách điện KEP SVS-50C (50kV, tự động)
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ: Ukraine
Model: SVS-50C
Thông số kỹ thuật: Hệ thống thử găng tay, ủng, kìm tô vít cách điện KEP SVS-50C (50kV, tự động)
Dùng để thử cách điện găng tay, ủng và các thiết bị cách điện kìm, tô vít... quá trình được thực hiện tự đông
Dải điện áp thử AC, KV: 0.1; 3; 15; 50 (có thể điều chỉnh từ 0-50kV)
Số nguồn cao áp: 1
Kiểu bể thử: nhựa, điều khiển tự động
Số kênh thử: 4
Độ chính xác cơ bản: 3%
Công suất tiêu thụ lớn nhất:, kVA: 0.9
Nguồn cung cấp: 220 ± 22
Tấn số: 50 ± 1
Trọng lượng bộ điều khiển, kg: 3
Trọng lượng bể, kg: 20
Trọng lượng bộ cao áp, kg: 25
trọng lượng bộ đo lường, kg: 27
Kích thước bộ điều khiển, mm: 316х187х132
Kích thước bể thử, mm: 700×795×865
Kích thước bộ cao áp, mm: 390х370х330
Kích thước bộ đo lường, mm: 330х500х380
Cung cấp bao gồm:
- Bộ điều khiển SVS-50C: 1 Cái
- Bể thử: 1 cái
- Bộ cao áp BVIEG-50C kèm cáp: 1 cái
- Cáp nguồn 1 cái
- Bộ đo lường 1 cái
- Cáp truyền thông 1 cái
- Dây cao áp kết nối với bể thử: 1 cái
- Dây cao áp kết nối với đối tượng thử : 1 cái
- Dây nối đất 3 cái
- Công tắc để kết nối các công cụ kiểm tra: 4 cái
- Bot holders 4 cái
- Ống kết nối bể, 5 m 1 cái
- Ống kết nối stop 2 cái
- Núm có ren 1 cái
-Adapter tích hợp 1 cái
Fixed high voltage insulation tester SVS-50C is designed for acceptance and electrical insulation testing of the personal electric shock protection ware. The testing process is fully automatic.
The installation allows testing:
Rubber dielectric gloves; Rubber dielectric boots; Insulating materials on the DIY instruments (screw drivers, cutting pliers, etc.).Equipment included in the SVS-50C package could be used for testing insulators with AC current (cable sheath, etc.).
General SVS-50C specifications:
Characteristic | Value |
Single-phase AC power supply voltage, V | 220±22 |
Power supply frequency, Hz | 50±2 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 20 to 100 V, % | ±3 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 1 to 6.5 kV, % | ±3 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 6.5 to 15 kV, % | ±3 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 10 to 50 kV, % | ±3 |
Reduced error of current measurements, % | ±3 |
Maximum consumed power, kW | 0,9 |
Lifespan, years, avg | 10 |
Test basin specifications:
Characteristic | Value |
Maximum voltage, kV | 15 |
Range of measurements of leakage currents, mA | 0.3-7.5 |
Number of spaces of test subjects | 4 |
Dimensions, mm, max | 700х795х865 |
Net weight in dry condition, kg, max | 30 |
Control unit specifications:
Characteristic | Value |
Consumed power, W, max | 20 |
Dimensions, mm, max | 316х187х132 |
Net weight, kg, max | 3 |
Measuring unit specifications:
Characteristic | Value |
Power consumption measuring unit + BVI, VA, max | 2000 |
Dimensions, mm, max | 330х500х380 |
Net weight, kg, max | 27 |
High voltage unit BVIEG-50 specifications:
Characteristic | Value |
Range of leakage current measurements, mA | 0.3...10.0 |
Maximum voltage, kV | 50 |
Dimensions, mm, max | 390х370х330 |
Net weight, kg, max | 25 |
The device is designed for an indoors operation under the following conditions:
Condition | Value |
Air temperature, °С | from +10 to +35 |
Relative humidity, %, up to | 80 at +20 °С |
Atmospheric pressure, kPa (mm hg) | 84,0 – 106,7 (630 – 800) |
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...