là một dụng cụ dễ sử dụng, công năng cao, đo chất lượng các mối nối chất lượng cao (độ phân giải 0,1 µΩ) nhờ sử dụng các phép đo điện trở thấp.
• Phương pháp đo 4 dây, 1 µΩ đến 2.500 Ω (7 cỡ, 3 cỡ với dòng 10 A)
• Tự động bù các điện áp sai tại các đầu vào
• 3 cách đo có thể áp dụng phụ thuộc vào ứng dụng: quy nạp, không quy nạp và tự động
• Chức năng bù nhiệt so sánh kết quả
• Khả năng lập trình báo động/ khả năng nhớ 1500 phép đo/in kết quả đo trực tiếp
• Hiển thị màn hình LCD lớn sáng sủa cho dãy rộng các biểu tượng và số chỉ
• Nguồn cung cấp bằng acquy NiMH có thể nạp lại; tuổi thọ acquy đến 5000 phép đo tại 10 A
• Bảo vệ với tiêu chuẩn IP 64: (vỏ kín)/ IP 53 (vỏ hở)
• Kích thước: 270x250x180 mm; nặng: 4 kg
C.A 6250, cung cấp phạm vi đo rộng:
• Đo sự liên tục của tiếp đất
• Đo trạng thái bề mặt và kim loại
• Đo chất lượng tiếp xúc (các chuyển mạch, role)
• Đo điện trở của cáp và các sợi cáp
• Đo sự đốt nóng của các mô tơ và biến áp
Thông số kỹ thuật:
*Broad measurement range: from 1 µΩ to 2,500 Ω
- Accuracy guaranteed:
- 4-wire measurement method
*Automatic compensation of spurious voltages
*3 measurement modes
*“Temperature compensation” function for
*a comparative result
*Giant back-lit LCD display
FEATURES
Result easy to read
Many symbols and indications (for a better unders- tanding of the measurement and instrument operation.)
Broad measurement span, with 7 ranges that can be manually selected on the rotary switch
Large back-lit
LCD display
Range Resolution Accuracy Measurement
over 1 year current
5.0000mΩ 0,1µΩ 0,05% +1,0µΩ 10A
25.000mΩ 1mΩ 0,05%+3µΩ 10A
250.00mΩ 10mΩ 0,05%+30µΩ 10A
2500.0mΩ 0,1mΩ 0,05%+0,3mΩ 1A
25.000 Ω 1mΩ 0,05%+3mΩ 100mA
250.00 Ω 10mΩ 0,05%+30mΩ 10mA
2 500.0 Ω 100mΩ 0,05%+300mΩ 1mA
Power supply: rechargeable NiMH battery
Electrical safety: as per standard EN 61010-1 (Ed. 2001)
50 V CAT. III
IP 64 : (housing closed) / 53 (housing open)
Dimensions : 270 x 250 x 180 mm
Mass : 4 kg
ETCO.VN
Vui lòng đợi ...